Có 2 kết quả:
成药 chéng yào ㄔㄥˊ ㄧㄠˋ • 成藥 chéng yào ㄔㄥˊ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) patent medicine
(2) medicine already made up
(2) medicine already made up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) patent medicine
(2) medicine already made up
(2) medicine already made up
Bình luận 0